Bochum 4-4-2
HLV
Peter Zeidler
Holstein Kiel 3-4-2-1
Dự bị
HLV
Marcel Rapp
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
45%
55%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
15.4%
14.3%
Tổng số cú sút
8
12
Tổng số trúng đích
3
4
Tổng số ra ngoài
5
8
Cú sút bị chặn
5
2
Kiến tạo thành bàn
2
2
Số lần tấn công
64
30
Tình huống nguy hiểm
18
11
Phản công nhanh
5
2
Tổng số đường chuyền
347
426
Tạt bóng/ chuyền dài
15
25
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
2
5
Phạm lỗi
20
10
Thẻ vàng
4
1
Khác
Ném biên
20
21
Phạt góc
2
5
Đá phạt
14
20
Thay người
4
5
Việt vị
0
4
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
40%
14.3%
Tổng số cú sút
2
7
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
0
5
Cú sút bị chặn
3
0
Kiến tạo thành bàn
2
1
Phản công nhanh
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
7
12
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
0
3
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
7
7
Phạt góc
1
4
Đá phạt
2
11
Thay người
1
0
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
40%
60%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
14.3%
Tổng số cú sút
6
5
Tổng số trúng đích
1
2
Tổng số ra ngoài
5
3
Cú sút bị chặn
2
2
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
3
1
Tạt bóng/ chuyền dài
8
13
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
9
9
Thẻ vàng
3
1
Khác
Ném biên
13
14
Phạt góc
1
1
Đá phạt
12
9
Thay người
3
5
Việt vị
0
3
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng