VfB Stuttgart 4-4-2
Dự bị
HLV
Sebastian Hoeness
Holstein Kiel 3-5-2
Dự bị
HLV
Marcel Rapp
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.8%
11.1%
Tổng số cú sút
16
6
Tổng số trúng đích
7
3
Tổng số ra ngoài
9
3
Cú sút bị chặn
1
3
Kiến tạo thành bàn
2
0
Số lần tấn công
135
62
Tình huống nguy hiểm
62
40
Phản công nhanh
3
2
Tổng số đường chuyền
541
394
Tạt bóng/ chuyền dài
15
11
Phòng thủ
Giải nguy
2
4
Tổng cú sút chặn được
3
1
Phạm lỗi
6
17
Thẻ vàng
1
4
Thẻ đỏ
1
1
Khác
Ném biên
18
15
Phạt góc
9
5
Đá phạt
20
8
Thay người
5
5
Việt vị
2
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
62%
38%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
0%
Tổng số cú sút
9
0
Tổng số trúng đích
4
0
Tổng số ra ngoài
5
0
Cú sút bị chặn
1
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
3
1
Tạt bóng/ chuyền dài
8
4
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
1
4
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
9
9
Phạt góc
7
2
Đá phạt
6
2
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
54%
46%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
14.3%
Tổng số cú sút
7
6
Tổng số trúng đích
3
3
Tổng số ra ngoài
4
3
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
7
7
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
5
13
Thẻ vàng
1
3
Thẻ đỏ
1
1
Khác
Ném biên
9
6
Phạt góc
2
3
Đá phạt
14
6
Thay người
5
5
Việt vị
1
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng