Holstein Kiel 3-1-4-2
Vắng mặt
HLV
Marcel Rapp
Mainz 05 3-4-2-1
Vắng mặt
HLV
Bo Henriksen
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
38%
62%
Tổng số bàn thắng
0
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
15.8%
Tổng số cú sút
5
12
Tổng số trúng đích
2
7
Tổng số ra ngoài
3
5
Cú sút bị chặn
2
7
Kiến tạo thành bàn
0
2
Số lần tấn công
76
128
Tình huống nguy hiểm
18
48
Phản công nhanh
2
2
Tổng số đường chuyền
352
553
Tạt bóng/ chuyền dài
10
26
Phòng thủ
Giải nguy
4
2
Tổng cú sút chặn được
7
2
Phạm lỗi
11
7
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
18
21
Phạt góc
2
6
Đá phạt
9
12
Thay người
5
5
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
42%
58%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
16.7%
Tổng số cú sút
2
8
Tổng số trúng đích
1
3
Tổng số ra ngoài
1
5
Cú sút bị chặn
1
4
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
3
15
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
4
1
Phạm lỗi
5
4
Khác
Ném biên
8
11
Phạt góc
2
3
Đá phạt
4
6
Thay người
2
0
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
34%
66%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
14.3%
Tổng số cú sút
3
4
Tổng số trúng đích
1
4
Tổng số ra ngoài
2
0
Cú sút bị chặn
1
3
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
0
2
Tạt bóng/ chuyền dài
7
11
Phòng thủ
Giải nguy
3
1
Tổng cú sút chặn được
3
1
Phạm lỗi
6
3
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
10
10
Phạt góc
0
3
Đá phạt
5
6
Thay người
3
5
Việt vị
0
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng