Wolfsburg 4-3-3
Vắng mặt
HLV
Ralph Hasenhuettl
Holstein Kiel 3-4-2-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Marcel Rapp
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
70%
30%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
9.5%
50%
Tổng số cú sút
16
2
Tổng số trúng đích
5
2
Tổng số ra ngoài
11
0
Cú sút bị chặn
5
2
Kiến tạo thành bàn
2
2
Số lần tấn công
151
45
Tình huống nguy hiểm
77
18
Phản công nhanh
0
1
Tổng số đường chuyền
663
285
Tạt bóng/ chuyền dài
28
7
Phòng thủ
Giải nguy
0
3
Tổng cú sút chặn được
2
5
Phạm lỗi
9
10
Thẻ vàng
2
4
Khác
Ném biên
20
26
Phạt góc
10
3
Đá phạt
12
11
Thay người
5
5
Việt vị
2
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
68%
32%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
33.3%
Tổng số cú sút
3
1
Tổng số trúng đích
0
1
Tổng số ra ngoài
3
0
Cú sút bị chặn
3
2
Kiến tạo thành bàn
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
7
5
Phòng thủ
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
2
4
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
11
16
Phạt góc
2
2
Đá phạt
5
3
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
72%
28%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
13.3%
100%
Tổng số cú sút
13
1
Tổng số trúng đích
5
1
Tổng số ra ngoài
8
0
Cú sút bị chặn
2
0
Kiến tạo thành bàn
2
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
21
2
Phòng thủ
Giải nguy
0
3
Tổng cú sút chặn được
0
2
Phạm lỗi
7
6
Thẻ vàng
2
3
Khác
Ném biên
9
10
Phạt góc
8
1
Đá phạt
7
8
Thay người
5
5
Việt vị
1
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng