Hoffenheim 4-1-3-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Christian Ilzer
FC Heidenheim 4-3-1-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Frank Schmidt
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
54%
46%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
6.2%
4.3%
Tổng số cú sút
10
18
Tổng số trúng đích
3
5
Tổng số ra ngoài
7
13
Cú sút bị chặn
6
5
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
118
92
Tình huống nguy hiểm
61
64
Tổng số đường chuyền
454
386
Tạt bóng/ chuyền dài
24
13
Phòng thủ
Giải nguy
4
2
Tổng cú sút chặn được
5
6
Phạm lỗi
9
11
Thẻ vàng
2
3
Khác
Ném biên
16
13
Phạt góc
6
4
Đá phạt
12
11
Thay người
3
3
Việt vị
2
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
0%
Tổng số cú sút
6
2
Tổng số trúng đích
2
0
Tổng số ra ngoài
4
2
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
12
3
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
3
7
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
6
6
Phạt góc
3
0
Đá phạt
7
5
Thay người
1
0
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
5%
Tổng số cú sút
4
16
Tổng số trúng đích
1
5
Tổng số ra ngoài
3
11
Cú sút bị chặn
4
4
Kiến tạo thành bàn
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
12
10
Phòng thủ
Giải nguy
4
1
Tổng cú sút chặn được
4
4
Phạm lỗi
6
4
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
10
7
Phạt góc
3
4
Đá phạt
5
6
Thay người
2
3
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng