Mainz 05 3-4-2-1
Vắng mặt
HLV
Bo Henriksen
Eintracht Frankfurt 3-4-2-1
HLV
Dino Toppmoeller
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
64%
36%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
8.3%
12.5%
Tổng số cú sút
7
7
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
4
5
Cú sút bị chặn
5
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Số lần tấn công
133
87
Tình huống nguy hiểm
74
22
Phản công nhanh
2
4
Tổng số đường chuyền
559
309
Tạt bóng/ chuyền dài
12
2
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
1
5
Phạm lỗi
10
10
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
21
27
Phạt góc
8
1
Đá phạt
12
13
Thay người
5
4
Việt vị
3
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
68%
32%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
20%
Tổng số cú sút
2
4
Tổng số trúng đích
0
2
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
2
0
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
2
5
Khác
Ném biên
10
12
Phạt góc
6
1
Đá phạt
6
4
Thay người
2
0
Việt vị
2
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
60%
40%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
0%
Tổng số cú sút
5
3
Tổng số trúng đích
3
0
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công nhanh
1
4
Tạt bóng/ chuyền dài
10
2
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
0
3
Phạm lỗi
8
5
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
11
15
Phạt góc
2
0
Đá phạt
6
9
Thay người
3
4
Việt vị
1
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng