Borussia Moenchengladbach 4-2-3-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Gerardo Seoane
Hoffenheim 3-4-2-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Christian Ilzer
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
4
4
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
16%
Tổng số cú sút
11
18
Tổng số trúng đích
7
8
Tổng số ra ngoài
4
10
Cú sút bị chặn
1
7
Kiến tạo thành bàn
3
3
Số lần tấn công
129
153
Tình huống nguy hiểm
58
88
Phản công nhanh
7
4
Tổng số đường chuyền
380
488
Tạt bóng/ chuyền dài
10
10
Phòng thủ
Giải nguy
4
3
Tổng cú sút chặn được
7
1
Phạm lỗi
6
8
Khác
Ném biên
13
27
Phạt góc
4
7
Đá phạt
11
8
Thay người
5
3
Việt vị
2
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
42%
58%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
28.6%
9.1%
Tổng số cú sút
7
7
Tổng số trúng đích
4
4
Tổng số ra ngoài
3
3
Cú sút bị chặn
0
4
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
3
1
Tạt bóng/ chuyền dài
5
6
Phòng thủ
Giải nguy
3
2
Tổng cú sút chặn được
4
0
Phạm lỗi
2
4
Khác
Ném biên
3
9
Phạt góc
3
2
Đá phạt
6
4
Việt vị
2
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
46%
54%
Tổng số bàn thắng
2
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
40%
21.4%
Tổng số cú sút
4
11
Tổng số trúng đích
3
4
Tổng số ra ngoài
1
7
Cú sút bị chặn
1
3
Kiến tạo thành bàn
2
3
Phản công nhanh
4
3
Tạt bóng/ chuyền dài
5
4
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
3
1
Phạm lỗi
4
4
Khác
Ném biên
10
18
Phạt góc
1
5
Đá phạt
5
4
Thay người
5
3
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng