Monza 3-4-2-1
Dự bị
HLV
Alessandro Nesta
Genoa 3-5-2
Dự bị
HLV
Alberto Gilardino
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
70%
30%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
10%
Tổng số cú sút
6
7
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
4
6
Cú sút bị chặn
2
3
Kiến tạo thành bàn
0
1
Số lần tấn công
115
81
Tình huống nguy hiểm
54
29
Phản công nhanh
0
1
Tổng số đường chuyền
652
289
Tạt bóng/ chuyền dài
17
14
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
3
2
Phạm lỗi
6
15
Thẻ vàng
2
3
Khác
Ném biên
16
14
Phạt góc
8
3
Đá phạt
16
7
Thay người
5
5
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
64%
36%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
20%
Tổng số cú sút
1
4
Tổng số trúng đích
1
1
Tổng số ra ngoài
0
3
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
3
10
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
2
5
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
8
9
Phạt góc
2
2
Đá phạt
5
3
Thay người
0
1
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
76%
24%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
5
3
Tổng số trúng đích
1
0
Tổng số ra ngoài
4
3
Cú sút bị chặn
1
2
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
14
4
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
4
10
Thẻ vàng
1
3
Khác
Ném biên
8
5
Phạt góc
6
1
Đá phạt
11
4
Thay người
5
4
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng