Bologna 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Vincenzo Italiano
Como 4-1-4-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Cesc Fabregas
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
51%
49%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
13.3%
0%
Tổng số cú sút
10
6
Tổng số trúng đích
4
1
Tổng số ra ngoài
6
5
Cú sút bị chặn
5
2
Kiến tạo thành bàn
2
0
Số lần tấn công
102
65
Tình huống nguy hiểm
48
28
Phản công nhanh
3
1
Tổng số đường chuyền
395
392
Tạt bóng/ chuyền dài
18
10
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
2
5
Phạm lỗi
16
18
Thẻ vàng
3
4
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
22
27
Phạt góc
4
2
Đá phạt
21
19
Thay người
5
5
Việt vị
3
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
46%
54%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
0%
Tổng số cú sút
5
3
Tổng số trúng đích
2
0
Tổng số ra ngoài
3
3
Cú sút bị chặn
4
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
9
5
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
2
4
Phạm lỗi
7
12
Thẻ vàng
1
3
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
10
9
Phạt góc
2
1
Đá phạt
13
9
Việt vị
2
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
0%
Tổng số cú sút
5
3
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
3
2
Cú sút bị chặn
1
0
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
9
5
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
9
6
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
12
18
Phạt góc
2
1
Đá phạt
8
10
Thay người
5
5
Việt vị
1
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng