Monza 3-5-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Alessandro Nesta
Atalanta 3-4-2-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Gian Piero Gasperini
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
51%
49%
Tổng số bàn thắng
0
4
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
33.3%
Tổng số cú sút
12
10
Tổng số trúng đích
7
5
Tổng số ra ngoài
5
5
Cú sút bị chặn
0
2
Kiến tạo thành bàn
0
3
Số lần tấn công
81
91
Tình huống nguy hiểm
32
55
Phản công nhanh
1
1
Tổng số đường chuyền
477
428
Tạt bóng/ chuyền dài
4
10
Phòng thủ
Giải nguy
1
7
Tổng cú sút chặn được
2
0
Phạm lỗi
9
10
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
11
18
Phạt góc
3
7
Đá phạt
10
11
Thay người
5
5
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
52%
48%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
40%
Tổng số cú sút
7
4
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
4
2
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
2
2
Phòng thủ
Giải nguy
0
3
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
6
6
Khác
Ném biên
4
11
Phạt góc
2
1
Đá phạt
6
7
Thay người
1
0
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
28.6%
Tổng số cú sút
5
6
Tổng số trúng đích
4
3
Tổng số ra ngoài
1
3
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
0
2
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
2
8
Phòng thủ
Giải nguy
1
4
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
3
4
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
7
7
Phạt góc
1
6
Đá phạt
4
4
Thay người
4
5
Việt vị
1
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng