Saint-Etienne 4-3-3
Vắng mặt
HLV
Eirik Horneland
Monaco 4-4-2
Dự bị
HLV
Adolf Huetter
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
60%
40%
Tổng số bàn thắng
1
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
27.3%
Tổng số cú sút
8
10
Tổng số trúng đích
1
6
Tổng số ra ngoài
7
4
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
1
3
Số lần tấn công
113
88
Tình huống nguy hiểm
54
44
Phản công nhanh
3
6
Tổng số đường chuyền
511
339
Tạt bóng/ chuyền dài
10
13
Phòng thủ
Giải nguy
3
0
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
15
12
Khác
Ném biên
25
27
Phạt góc
6
5
Đá phạt
15
17
Thay người
5
5
Việt vị
2
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
55%
45%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
20%
Tổng số cú sút
3
4
Tổng số trúng đích
0
4
Tổng số ra ngoài
3
0
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
1
4
Tạt bóng/ chuyền dài
3
6
Phòng thủ
Giải nguy
3
0
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
8
5
Khác
Ném biên
12
19
Phạt góc
3
2
Đá phạt
8
9
Thay người
0
1
Việt vị
1
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
65%
35%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
33.3%
Tổng số cú sút
5
6
Tổng số trúng đích
1
2
Tổng số ra ngoài
4
4
Cú sút bị chặn
2
0
Kiến tạo thành bàn
1
2
Phản công nhanh
2
2
Tạt bóng/ chuyền dài
7
7
Phòng thủ
Tổng cú sút chặn được
0
2
Phạm lỗi
7
7
Khác
Ném biên
13
8
Phạt góc
3
3
Đá phạt
7
8
Thay người
5
4
Việt vị
1
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng